Thông tin hữu ích

Tổng hợp Ngữ pháp theo cấp độ: HSK 123 cơ bản

Trong quá trình học tiếng Trung, có bao giờ bạn gặp khó khăn trong việc tổng hợp lại các điểm ngữ pháp đã học không? Chỉ riêng HSK 1 đã có tới khoảng 40 điểm ngữ pháp cần nhớ, chưa kể ở những cấp bậc tiếp theo, số lượng các điểm ngữ pháp còn nhiều hơn gấp nhiều lần. Hiểu được khó khăn của các bạn học tiếng Trung, TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG sẽ mở đầu series tổng hợp ngữ pháp bằng các điểm ngữ pháp trọng điểm của HSK 123 trong bài viết dưới đây, hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn ôn tập hiệu quả!

20231215_EmoujgBr.jpg

1. Các điểm ngữ pháp HSK 1

1.1. Trợ từ kết cấu 的

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               Danh từ/ đại từ + 的 + danh từ. 

- Cách sử dụng: “的” là trợ từ kết cấu biểu thị quan hệ sở hữu. Khi danh từ đứng phía sau “的” chỉ người có mối quan hệ họ hàng, thân thiết thì có thể lược bỏ “的”.

- Ví dụ:

+ Khi giới thiệu về quan hệ sở hữu của người nói:
                               (1) 我爸爸是医生。
                               (2) 她叫小兰,是我好朋友。
+ Khi miêu tả đặc điểm của người hoặc đồ vật:
                               (1) 你衣服真漂亮。
                               (2) 今天天气非常好。
1.2. Động từ năng nguyện 能

- Kết cấu ngữ pháp: 

(+) Khẳng định: Chủ ngữ + 能 + động từ。
(-) Phủ định: Chủ ngữ + 不能 + động từ。
(?) Nghi vấn: Chủ ngữ + 能 + động từ + 吗?

- Cách sử dụng: “能”  là động từ năng nguyện, thường đứng trước động từ, biểu thị có năng lực hoặc điều kiện để làm việc gì đó. “能” còn thường được sử dụng trong câu hỏi “能……吗?”, biểu thị lời thỉnh cầu, hy vọng nhận được sự cho phép làm một việc gì đó. 

- Ví dụ:

+ Diễn tả có thể làm việc gì đó: 
                               (1) 下午你跟我一起去商店买衣服吗?

                               (2) 下午我没有事,跟你去。
+ Lời thỉnh cầu, hy vọng nhận được sự cho phép làm một việc gì đó:
                               (1) 我坐这儿吗?
                               (2) 我喝这杯水吗?
+ Biểu thị cấm đoán:
                               (1) 明天有考试,同学们不迟到啊。
                               (2) 你不迟告诉别人这件事。
1.3. Động từ năng nguyện 会

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               Chủ ngữ +(不)会 + động từ。
                               Chủ ngữ + 会 + động từ + 吗?

- Cách sử dụng: “会” là động từ năng nguyện, dùng để diễn tả năng lực làm việc về các mặt như kĩ năng, bản lĩnh, hoặc là giỏi về một lĩnh vực. 

- Ví dụ:

+ Khả năng xảy ra một việc gì đó: 
                               (1) A: 你觉得明天他来吗?
                                     B: 他明天去北京,不来。
                               (2) 今天天气不太好,下午下雨。
+  Thành thạo, giỏi một kỹ năng: 
                               (1) 我不打篮球,小明
                               (2) 我妈妈做中国菜。
1.4. Động từ năng nguyện 了

- Kết cấu ngữ pháp: 

(+) Khẳng định: Chủ ngữ + động từ + (tân ngữ) + 了。
                             Chủ ngữ + động từ +了+ …… + tân ngữ。
(-) Phủ định: Chủ ngữ + 没 + động từ (tân ngữ)。

- Cách sử dụng: 

+ “了” đứng ở cuối câu, biểu thị sự phát sinh hoặc đã hoàn thành. 
+ “了” cũng có thể đứng sau động từ mang theo tân ngữ, trước tân ngữ thường có định ngữ (lượng từ, hình dung từ, đại từ...). 

- Ví dụ:

+ Khi nói về sự thay đổi (thời tiết, sức khỏe con người...):
                             (1) 下大雨!不能去游泳
                             (2) 她生病,今天不能上中文课。
+ Khi nói về một việc đã hoàn thành:
                             (1) 我去超市买六个苹果。
                             (2) 昨天我爸爸去韩国出差
1.5. Cấu trúc 是……的

- Kết cấu ngữ pháp: 

                            Chủ ngữ  (+ 是) + thời gian/ địa điểm/ cách thức + động từ (+ tân ngữ) + 的。
                            Chủ ngữ + 不是 + thời gian/ địa điểm/ cách thức + động từ (+ tân ngữ) + 的。
                            Chủ ngữ (+是) (thời gian nào/ ở đâu/ bằng cách nào) + động từ (+ tân ngữ) + 的?

- Cách sử dụng: 

+ Cấu trúc “是……的” được dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, mục đích, đối tượng... của hành động đã xảy ra hoặc hoàn thành. 
+ Trong câu khẳng định có thể được lược bỏ “是”. Trong câu phủ định không được lược bỏ “是”. 

- Ví dụ:

+ Khi nhấn mạnh thời gian:
                            (1) 我们()星期天去买书
                            (2) 他什么时候来
+  Khi nhấn mạnh nơi chốn, địa điểm:
                            (1) 她()从北京来
                            (2) 小明()从学校过来
+  Khi nhấn mạnh mục đích, phương thức: 
                            (1) 他们不坐火车来坐飞机来
                            (2) 他不来旅行,他来留学
 

2. Các điểm ngữ pháp HSK 2

2.1. Phó từ mức độ 最

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               Chủ ngữ + 最 + hình dung từ/ trợ động từ/ động từ tâm lý…

- Cách sử dụng: “最” là phó từ chỉ mức độ, biểu thị “vượt trội hơn tất cả những người/ vật cùng nhóm”, thường dùng để so sánh. Có thể dùng trước hình dung từ, trợ động từ, động từ biểu thị tâm lý, cũng có thể đứng trước các động từ như “使”, “叫”, “让” .

- Ví dụ:

                              (1) 我们班班长的汉语好。
                              (2) 我们家各个高。
2.2. Câu hỏi sử dụng 是不是

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               Chủ ngữ + 是不是 + ……?
                               是不是 + chủ ngữ + ……?
                               Chủ ngữ + …… + 是不是?

- Cách sử dụng: Nếu người đặt ra câu hỏi có nhận định khá chắc chắn về một sự việc, tình huống nào đó, để chứng thực, thường dùng “是不是” để hỏi. “是不是” thường đứng trước vị ngữ, cũng có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.
* Chú ý: Khi dùng “是不是” không được dùng đại từ nghi vấn “吗” cuối câu.

- Ví dụ:

                              (1) 你们是不是都喜欢运动?
                              (2) 是不是你们都喜欢运动?
                              (3) 你们都喜欢运动,是不是

2.3. Phó từ 就

a. Kết cấu ngữ pháp 1: 

                               vế câu thứ nhất, 就 + vế câu thứ hai

- Cách sử dụng: “就” là phó từ, được dùng để kết nối với nội dung trước đó và đưa ra kết luận hoặc giải pháp.
* Chú ý: Trong câu, “就是” cũng có thể biểu thị ý nghĩa nhượng bộ.

- Ví dụ:

                             (1) 他爱吃鱼,我们请他吃鱼吧。
                             (2) 想起来说。
                             (3) 颜色还可以,是有点儿大。
b. Kết cấu ngữ pháp 2: 

                               就……(了)

- Cách sử dụng: “就” là phó từ thời gian, còn dùng sau từ chỉ thời gian, người nói khi muốn nhấn mạnh nhận định về sự việc xảy ra trong thời gian ngắn nhanh . Khi dùng để biểu thị một hành động đã xảy ra, cuối câu dùng “了”.

- Ví dụ:

                             (1) 我家离学校不远,走十分钟到了。
                             (2) 小明七点来学校了。

2.4. Cặp quan hệ từ 因为……,所以……

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               因为……,所以……

- Cách sử dụng: Cặp quan hệ từ “因为……,所以……” biểu thị nguyên nhân – kết quả. Nếu câu có cùng chủ ngữ, “因为” đứng sau chủ ngữ, với câu khác chủ ngữ, “因为”đặt trước chủ ngữ.

- Ví dụ:

+ Câu có cùng chủ ngữ:
                             (1) 我因为身体不舒服,所以不能上课。
                             (2) 我因为要写作业,所以不出去玩儿。
+ Câu khác chủ ngữ:
                             (1) 因为天气不太好,所以他不想上课。
                             (2) 因为身体不舒服,所以我在家睡觉。
2.5. Câu kiêm ngữ

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               Chủ ngữ 1 + 让/ 请/ 叫 + tân ngữ/ chủ ngữ 2 + động từ ……

- Cách sử dụng: Câu kiêm ngữ được dùng để biểu thị yêu cầu đề nghị người khác làm việc gì đó. Câu kiêm ngữ là câu có tân ngữ của động từ trước làm chủ ngữ của động từ sau.

- Ví dụ:

                             (1) 老师我写汉子。
                             (2) 他我去看电影。
                             (3) 妈妈我买西瓜。
2.6. Bổ ngữ

a. Bổ ngữ kết quả:

- Kết cấu ngữ pháp: 

(+) Khẳng định: động từ + bổ ngữ kết quả + tân ngữ
                             tân ngữ + động từ + bổ ngữ kết quả
(-) Phủ định: 没(有)+ động từ + bổ ngữ kết quả
(?) Nghi vấn: động từ + bổ ngữ kết quả + tân ngữ +(了)没有

- Cách sử dụng: Bổ ngữ kết quả được dùng để biểu thị kết quả của động tác hoặc sự thay đổi. Bổ ngữ kết quả do động từ hoặc hình dung từ đảm nhiệm. 

- Ví dụ:

                             (1) 妈妈说,饭已经做了,可以吃了。
                             (2) 你听他说的话了没有?
b. Bổ ngữ tình thái:

- Kết cấu ngữ pháp: 

(+) Khẳng định: hình dung từ/ động từ + 得 + hình dung từ
                            (+ động từ) + tân ngữ + động từ + 得 + hình dung từ
(-) Phủ định: hình dung từ/ động từ + 得 + 不 + hình dung từ
(?) Nghi vấn: hình dung từ/ động từ + 得 + bổ ngữ tình thái + 不 + bổ ngữ tình thái

- Cách sử dụng: Bổ ngữ tình thái được dùng để miêu tả, đưa ra phán đoán hoặc đánh giá kết quả, mức độ, trạng thái… của một động tác thường xuyên, đã hoặc đang xảy ra. Bổ ngữ tình thái thể hiện rõ động tác hoặc tính chất của sự vật/ sự việc đạt đến mức độ nào đó. Bổ ngữ tình thái thường do hình dung từ đảm nhận, trước hình dung từ thường có thêm “很”.

- Ví dụ:

                             (1) 大卫写得不好

                             (2) 王芳(写)汉字写得很好

c. Bổ ngữ động lượng 次:

- Kết cấu ngữ pháp: 

                             động từ + 过 + số lượng từ + 次 + tân ngữ
                             động từ + 过 + danh từ chỉ người/ đại từ nhân xưng + số lượng từ + 次

- Cách sử dụng: Bổ ngữ động lượng được dùng sau động từ, biểu thị số lượng, số lần động tác, hành vi diễn ra.
* Chú ý: Khi tân ngữ là danh từ chỉ địa điểm, bổ ngữ động lượng có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ. 

- Ví dụ:

                            (1) 这部电影不错,我已经看过两次了。
                            (2) 我小的时候去过北京一次

2.7. Câu chữ 比 

a. Kết cấu ngữ pháp 1: 

                               A + 比 + B + hình dung từ
                               A + 比 + B + hình dung từ + cụm số lượng
                               A + 没有 + B + hình dung từ

- Cách sử dụng: Câu chữ “比” biểu thị quan hệ so sánh, vị ngữ của câu chữ “比” có thể là hình dung từ, có lúc sau hình dung từ có thể thêm số lượng cụ thể để biểu thị sự khác biệt.

- Ví dụ:

                             (1) 红苹果黄苹果贵。
                             (2) 大明小兰小两岁。
b. Kết cấu ngữ pháp 2: 

                               A + 比 + B + động từ + 得 + hình dung từ
                               A + động từ + 得 + 比 + B + hình dung từ

- Cách sử dụng: Câu chữ “比” biểu thị quan hệ so sánh, của câu chữ “比” có thể là động từ thường, hình dung từ phía sau đảm nhiệm bổ ngữ trạng thái.

- Ví dụ:

                             (1) 小明王兰唱得好。
                             (2) 小明唱得王兰好。

2.8. Trợ từ động thái 着

- Kết cấu ngữ pháp:                               
                               Chủ ngữ + động từ + 着 + tân ngữ。
                               Chủ ngữ + 没(有)+ động từ + 着 + định ngữ。

- Cách sử dụng: “着” là trợ động từ, biểu thị trạng thái tiếp diễn, có thể dùng sau động từ, hình dung từ; trước động từ, hình dung từ thường không có “正、正在、在”.

- Ví dụ:

                             (1) 她穿一件白色的衣服。
                             (2) 她没穿白色的衣服。

2.9. Trợ từ động thái 着

- Kết cấu ngữ pháp:                               
                               虽然……,但是……

- Cách sử dụng: Cặp quan hệ từ “虽然……,但是……” biểu thị sự nhượng bộ hay chuyển ý. 

- Ví dụ:

                             (1) 虽然天气不太好,但是同学们还想踢足球。
                             (2) 虽然那个饭店很小,但是菜做的很好吃。

 

3. Các điểm ngữ pháp HSK 3

3.1. Bổ ngữ xu hướng đơn 来,去

- Kết cấu ngữ pháp: 

                               động từ + danh từ chỉ nơi chốn +来/ 去 

                               động từ + danh từ chỉ sự vật +来/ 去 
                               động từ + 来/ 去 + danh từ chỉ sự vật 

- Cách sử dụng: “来”, “去” là bổ ngữ xu hướng đơn, được dùng để chỉ phương hướng của hành động, “来” chỉ hướng tiến về phía người nói còn “去” chỉ hướng rời xa người nói. Các động từ thường dùng nhất là: “上、下、进、出、回、过、起、买、带、搬……”.

- Ví dụ:

                              (1) 老师出教师了。 
                              (2) 今天你带钱了吗? 
                              (3) 去朋友家玩儿,你带什么? 

3.2. Biểu thị tồn tại

- Kết cấu ngữ pháp: 
(+) Thể khẳng định: từ chỉ nơi chốn + động từ + 着 + lượng từ + danh từ 
(-) Thể phủ định: từ chỉ nơi chốn + 没 + động từ + 着 + danh từ 

- Cách sử dụng: 

+ Cấu trúc được dùng để diễn tả nơi nào đó có vật gì. Các động từ thường được sử dụng là “放、写、坐、住……”.
+ Thông thường dùng cụm danh từ chỉ sự vật không xác định như “一本书、几个人” chứ không dùng cụm danh từ chỉ sự vật xác định như “这本书、周经理”.

- Ví dụ:

                              (1) 教室里坐15个学生。
                              (2) 他的桌子上放一本书

3.3. Biểu thị hai hành động đồng thời diễn ra                                                         

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              động từ 1 (+ tân ngữ 1) + 着 + động từ 2 (+ tân ngữ 2)  

- Cách sử dụng: Cấu trúc được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là hành động đi kèm hoặc cho biết phương thức thực hiện hành động thứ hai. 

- Ví dụ:

                              (1) 弟弟吃苹果看电影。 
                              (2) 大卫笑给小明打电话。 

3.4. Cách sử dụng 越来越                                                        

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              越来越 + hình dung từ 
                              越来越 + động từ chỉ trạng thái tâm lý 

- Cách sử dụng: “越来越” được dùng để chỉ sự thay đổi về mức độ theo thời gian. 
* Chú ý: không được thêm phó từ chỉ mức độ vào trước hình dung từ hoặc động từ chỉ trạng thái tâm lý. 

- Ví dụ:

                              (1) 小明的字写得越来越漂亮。 
                              (2) 同学们汉语说得越来越好。

3.5. Bổ ngữ khả năng                                                     

- Kết cấu ngữ pháp: 

(+) Thể khẳng định: động từ + 得 + bổ ngữ 
(-) Thể phủ định: động từ + 不 + bổ ngữ 
(?) Thể nghi vấn: động từ + 得 + bổ ngữ + động từ +不 + bổ ngữ? 

                              động từ + 得 + bổ ngữ + 吗? 

- Cách sử dụng: 

+ Bổ ngữ khả năng được dùng để diễn tả một người có thể thu được kết quả hoặc đạt được mục đích nào đó không. 
+ Bổ ngữ đứng sau thường là bổ ngữ kết quả, bổ ngữ phương hướng, một số hình dung từ hoặc động từ. 

- Ví dụ:

                              (1) A: 今天的作业,你们做得完做不完
                                    B: 今天的作业我做得完
                              (2) A: 今天的语法你们听懂了吗
                                    B: 今天的语法我听不懂
3.6. Cấu trúc 越……越……                                                     

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              越 + động từ (A) + 越 + hình dung từ (B)

- Cách sử dụng: Cấu trúc “越……越……” được dùng để diễn tả B thay đổi theo sự biến đổi của A. 

- Ví dụ:

                              (1) 小明说汉语语法有意思。 
                              (2) 他做饭好吃。 

3.7. Câu so sánh với 比                                                 

- Kết cấu ngữ pháp: 
(+) Thể khẳng định: A 比 B + hình dung từ + 一点儿 
                                   A 比 B+ hình dung từ + 一些 
                                   A 比 B+ hình dung từ + 得多 
                                   A 比 B+ hình dung từ + 多了 
(-) Thể phủ định: A+ 没有 + B(+ 这么/ 那么)+ hình dung từ 

- Cách sử dụng: Các từ như “一点儿、一些、得多、多了” có thể dùng sau hình dung từ trong câu so sánh để chỉ mức độ chênh lệch giữa các sự vật.
+ “一点儿、一些” chỉ mức độ chênh lệch nhỏ.
+ “得多、多了” chỉ mức độ chênh lệch lớn.
* Chú ý: Trước hình dung từ thường không thể thêm phó từ chỉ mức độ.

- Ví dụ:

                              (1) 这个本子比那个本子贵一点儿
                              (2) 今天的作业比昨天多一些
                              (3) 数学比历史难得多
                              (4) 可乐比咖啡好喝多了
                              (5) 咖啡没有茶好喝。

3.8. Câu chữ 把                                               

a. Kết cấu ngữ pháp 1: 
                              A 把 B + động từ + ……

- Cách sử dụng: 

+ Chỉ một hành động được thực hiện và có tác động đến người/sự vật xác định, thường được dùng để đưa ra đề nghị hay mệnh lệnh. Trong mẫu câu này, A là chủ thể của hành động còn B là đối tượng chịu tác động của hành động.
+ Cả A và B phải là người/ sự vật cụ thể hoặc những đối tượng mà người nói và người nghe đều biết.
* Chú ý: Phó từ phủ định, động từ năng nguyện... phải được đặt trước từ “把”.

- Ví dụ:

                             (1) 请你衣服洗了。 
                             (2) 小明空调关了吧。
                             (3) 我没书给我。
                             (4) 你可以空调关了吗?

b. Kết cấu ngữ pháp 2:
                              A 把 B + động từ + 在/ 到/ 给…… 
- Cách sử dụng: Cấu trúc được dùng để diễn tả một hành động được thực hiện và có tác động đến người hay sự vật xác định, làm thay đổi vị trí của người hay sự vật đó. 

- Ví dụ:

                             (1) 我照片放到你包里了。
                             (2) 老师作业放在桌子上了。
                             (3) 我鲜花送给老师了。
c. Kết cấu ngữ pháp 3:
                             A 把 B + động từ + bổ ngữ kết quả/ bổ ngữ xu hướng  
- Cách sử dụng: Cấu trúc được dùng để diễn tả một hành động mang lại kết quả nào đó cho người hay một sự vật xác định, hoặc làm thay đổi vị trí của người hay sự vật đó. 

- Ví dụ:

                             (1) 我衣服洗干净了。
                             (2) 妈妈还没饭做好呢。
                             (3) 我水瓶拿出来了。
3.9. Bổ ngữ xu hướng kép                                                     

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              động từ + bổ ngữ xu hướng 

- Cách sử dụng: Khi thêm bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản 来hay 去 vào sau các động từ chỉ phương hướng như 上,下,进,出,回,过,起...,ta có bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp. Nó có thể được dùng làm bổ ngữ của động từ khác để chỉ phương hướng của hành động và miêu tả cụ thể hành động.
* Chú ý:
+ Khi tân ngữ là nơi chốn thì phải đặt tân ngữ trước “来”/ “去”.  
VD: 老师走进教室来。
+ Khi tân ngữ chỉ sự vật thông thường thì có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau “来”/ “去”.  
VD: 哥哥买回一个西瓜来。哥哥买回来一个西瓜。
+ Nếu hành động đã được hoàn thành hoặc thực hiện thì tân ngữ thường đặt sau “来”/ “去”.  
VD: 哥哥买回来一些西瓜。

- Ví dụ:

                             (1) 老师拿出一本书
                             (2) 小狗从房间跑出来
                             (3) 我给你拿过去

3.10. Cấu trúc 除了……以外,都/ 还/ 也……                                                      

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              除了……以外,都/ 还/ 也……

- Cách sử dụng: Cấu trúc “除了……以外,都/ 还/ 也……” được dùng để diễn tả ý vẫn còn có những thành phần khác có đặc điểm giống với thành phần được đề cập trước đó. Trong cấu trúc này, chủ ngữ được đặt ở đầu câu hoặc ở trước “还”/ “也”. 
* Chú ý: Trong câu có thể lược bỏ hoàn toàn “以外” hoặc chỉ lược bỏ thành “外”. 

- Ví dụ:

                              (1) 除了唱歌以外,他喜欢跳舞。 
                              (2) 除了汉语以外,他会说英语。 

3.11. Bổ ngữ trạng thái phức tạp với 得                                                     

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              hình dung từ + 得 + cụm động từ 

- Cách sử dụng: Trong tiếng Trung Quốc, “得” có thể được dùng để tạo thành bổ ngữ chỉ trạng thái nhằm miêu tả trạng thái nào đó. Thường thì đứng trước “得” là hình dung từ hoặc động từ và theo sau “得” là cụm động từ.  

- Ví dụ:

                             (1) 我冷穿上了妈妈的衣服。 
                             (2) 我高兴喝了你带来的三瓶酒。 
3.12. Cách sử dụng mở rộng của bổ ngữ xu hướng 出来,下来,起来                                                 

- Kết cấu ngữ pháp: 

                              động từ + 出来 
                              hình dung từ/ động từ + 下来 

                              động từ + 起来 

- Cách sử dụng: 

+ Bổ ngữ xu hướng có thể dùng sau động từ hoặc hình dung từ và có thể biểu thị một ý nghĩa khác.
+ Động từ kết hợp với “出来” chỉ xuất hiện của sự vật mới, ngoài ra còn diễn tả sự phân biệt, có nghĩa là hiển thị, bộc lộ ra.
+ Hình dung từ/ động từ kết hợp với “下来” chỉ sự thay đổi của trạng thái, như nhanh sang chậm, chuyển động sang ngừng chuyển động, mạnh sang yếu.
+ Động từ kết hợp với “起来” diễn tả người nào đó có hồi tưởng, nhớ lại được điều gì đó hay không.
* Chú ý: “看起来” không mang nghĩa hồi tưởng nhớ lại mà diễn tả sự đánh giá hay ước lượng khía cạnh nào đó bằng cách nhìn ngắm, quan sát. Có nghĩa tương tự với “看上去”.

- Ví dụ:

                              (1) 上课要认真听老师讲课,有不懂的就提出来。 
                              (2) 清晨,大雨终于停了下来。 
                              (3) 我刚才没想起来她的名字。 

3.13. Câu chữ 被                                                 

- Kết cấu ngữ pháp: 
                              Chủ ngữ +  被/ 叫/ 让 + tân ngữ + động từ + ……

- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả ý nghĩa bị động. Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động còn tân ngữ là chủ thể của hành động.
* Chú ý: Có thể lược bỏ tân ngữ đứng sau “被” nhưng không được lược bỏ tân ngữ đứng sau “叫” hay “让”.

- Ví dụ:

                              (1) 小明的朋友老师批评了。
                              (2) 自行车我的同屋骑走了。

Bài thuộc chuyên mục: Thông tin hữu ích

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí

Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.

Hình thức học tập:

098 565 1306 Đăng ký tư vấn

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí

Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.

Hình thức học tập: