Sau khi hoàn thành HSK 123 cơ bản, chúng ta sẽ học lên HSK 4. So với cấp độ cơ bản trước đó, lượng từ vựng cũng như các điểm ngữ pháp và độ khó ở cấp độ trung cấp này đã được tăng lên đáng kể. Và để tiếp nối series tổng hợp ngữ pháp, TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG xin gửi tới các bạn bài tổng hợp các điểm ngữ pháp trọng điểm của HSK 4 chi tiết dưới đây. Chúc các bạn chinh phục thành công HSK 4!
1. Cấu trúc 不仅……也/ 还/ 而且……
- Kết cấu ngữ pháp:
Chủ ngữ + 不仅 + ……, 也/ 还/ 而且……
不仅 + Chủ ngữ 1 ……, Chủ ngữ 2 + 也……
- Cách sử dụng: Liên từ “不仅” được dùng trong vế câu thứ nhất, “也/ 还/ 而且” thường được dùng trong vế câu thứ 2 để diễn tả thông tin bổ sung bên cạnh thông tin đã được đề cập ở vế câu thứ nhất. Khi chủ ngữ của hai vế giống nhau, “不仅” được đặt sau chủ ngữ; khi chủ ngữ của hai vế câu khác nhau, “不仅” được đặt ở trước chủ ngữ.
- Ví dụ:
(1) 我不仅喜欢踢足球,也喜欢游泳。
(2) 不仅马克喜欢踢足球,山本也喜欢踢足球。
2. Cấu trúc 即使……也……
- Kết cấu ngữ pháp:
即使 …… 也 ……
- Cách sử dụng: Liên từ được dùng trong vế câu thứ nhất, thường kết hợp với trong vế câu thứ hai. Cấu trúc này thường chỉ mối quan hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra.
- Ví dụ:
即使冬天很冷,他也每天去操场跑步。
3. Liên từ 尽管
- Kết cấu ngữ pháp:
尽管 + ……,……
- Cách sử dụng: Liên từ “尽管” thường được dùng ở vế thứ nhất của câu phức để đưa ra một sự thật, vế thứ 2 cho biết kết quả (vốn không xảy ra trong tình huống thông thường), được dùng kết hợp với những từ ngưc biểu thị sự chuyển ý như 但是/ 可是/ 却/ 还是.
- Ví dụ:
英语尽管比较难,但是我很喜欢。
4. Liên từ 不管
- Cách sử dụng: Liên từ “不管” chỉ kết luận hay kết quả sẽ không thay đổi trong mọi tình huống được giả định, thường được dùng chung với các đại từ nghi vấn như “什么”, “怎么”, “谁”, “哪儿”, “多(么)”. Người ta cũng thường dùng “不管” kết hợp với “还是” hay mẫu câu chính phản, khi đó vế câu thứ hai thường có "都" hoặc các từ khác.
- Ví dụ:
不管下不下雨,我都每天上课。
5. Phó từ 并
- Kết cấu ngữ pháp:
并 + 不/ 没(有)+ ……
- Cách sử dụng: Phó từ “并” được dùng trước các từ phủ định như “不/ 没(有)” để nhấn mạnh ngữ khí phủ định. Người ta thường dùng các từ này trong các câu chỉ sự chuyển ý nhằm phủ định quan điểm nào đó và giải thích tình hình thực tế.
- Ví dụ:
他并没有迟到,他按时来了。
6. Từ ly hợp lặp lại
- Kết cấu ngữ pháp: AAB
- Cách sử dụng: Sự lặp lại của từ ly hợp diễn tả các ý như thời gian ngắn, việc làm thử, sự nhẹ nhàng, tùy tiện. Hình thức lặp lại là “AAB”, chẳng hạn: 散散步, 帮帮忙, 睡睡觉, 游游泳,…
- Ví dụ:
你来得太及时了,我正好想请你帮帮忙呢。
7. Cấu trúc 即……又/ 也/ 还……
- Kết cấu ngữ pháp:
即……又/ 也/ 还……
- Cách sử dụng: “即……又/ 也/ 还……” được dùng để nối hai cấu trúc mang đặc điểm của động từ hoặc hình dung từ (hai cấu trúc thường giống nhau) nhằm diễn tả hai tình huống (đều mang nghĩa tích cực hoặc đều mang nghĩa tiêu cực) tồn tại cùng lúc.
- Ví dụ:
玛丽既漂亮又聪明。
8. Cấu trúc 再……也……
- Kết cấu ngữ pháp:
Chủ ngữ + 再 + động từ/ hình dung từ/ câu + 也……。
- Cách sử dụng: Dùng trong câu đưa ra giả thuyết để chỉ sự nhượng bộ. “再” mang nghĩa là “ cho dù, dù thế nào đi nữa”
- Ví dụ:
事情已经发生了,你再后悔也无法改变,别伤心了。
9. Sự lặp lại của danh, lượng từ
- Kết cấu ngữ pháp: Thường có dạng “AA”
- Cách sử dụng:
+ Có nghĩa là mỗi…
+ Có thể được làm chủ ngữ, định ngữ của chủ ngữ, và trạng ngữ.
*Chú ý: Danh, lượng từ lặp lại không được làm tân ngữ và định ngữ của tân ngữ.
- Ví dụ:
那个作家写的小说本本都很有名,我们非常喜欢看 。
10. 相反
10.1. Liên từ
- Kết cấu ngữ pháp: Dùng ở đầu hoặc giữa vế câu sau.
- Cách sử dụng: Diễn tả sự chuyển ý hoặc tăng tiến.
- Ví dụ:
我喜欢在小城市,大城市机会很多,但是压力大,相反,小城市的生活比较轻松。
10.2. Hình dung từ
- Kết cấu ngữ pháp: Làm vị ngữ, hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
- Cách sử dụng:
+ Diễn tả rằng hai mặt của sự vật đối lập hay mâu thuẫn với nhau, có thể làm vị ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
+ Khi “相反” bổ nghĩa cho danh từ, theo sau nó phải có “的”。
- Ví dụ:
弟弟的性格跟姐姐相反,他喜欢热闹,爱好运动。
11. Giới từ 由
- Kết cấu ngữ pháp:
由 + đại từ chỉ người/ tên riêng
- Cách sử dụng: Cho biết người đảm nhận công việc đó.
- Ví dụ:
选什么样的大学和专业由我自己决定。
12. 以
12.1. Giới từ
- Kết cấu ngữ pháp: 以 + …động từ
- Cách sử dụng:
+ Có nghĩa là dựa vào, bằng, lấy.
+ “以……为……” ý nghĩa tương tự như “把……作为……” , “认为……是……”
- Ví dụ:
经理您放心,我一定以最快的速度完成。
12.2. Liên từ
- Kết cấu ngữ pháp: Thường được dùng ở vế đầu câu sau và chủ ngữ hai vế phải giống nhau.
- Cách sử dụng: Chỉ mục đích, ý nghĩa là để, nhằm.
- Ví dụ:
他经常找机会跟中国人交流,以提高口语水平。
13. Liên từ 既然
- Kết cấu ngữ pháp:
既然…… 就、也、还……。
- Cách sử dụng:
+ Dùng ở vế đầu của câu để diễn tả ý vì sự thật đã như vậy.
+ Vế sau câu thường có các từ như “就"、"也"、"还" để chỉ kết luận được rút ra dựa vào tình huống đề cập trước đó.
- Ví dụ:
既然有垃圾桶,就应该把垃圾扔进垃圾桶里。
14. 到底
14.1. Động từ
- Kết cấu ngữ pháp: Chủ ngữ + 到底 ……
- Cách sử dụng: Có nghĩa là đến cùng.
- Ví dụ:
我一定会坚持到底,把任务做完。
14.2. Phó từ
- Cách sử dụng:
+ Dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn để diễn tả ý tìm tòi, xem xét thêm nữa. “到底” không được dùng trong câu hỏi yêu cầu cho biết có/ không (đúng/ sai) có từ “吗”.
+ Khi được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn, “到底” chỉ có thể được đặt trước chủ ngữ là đại từ nghi vấn.
- Ví dụ:
(1) 明天就是报名的最后一天了,你到底参不参加?
(2) 到底谁去参加比赛,大家还没决定。
15. 倒
15.1. Động từ
- Kết cấu ngữ pháp: Chủ ngữ + 倒 ……
- Cách sử dụng: Có nghĩa là đổ/rót thứ gì ra khỏi vật chứa.
- Ví dụ:
为了对老人表示尊重,年轻人会给老人倒酒。
15.2. Phó từ
- Kết cấu ngữ pháp: 倒 + động từ
- Cách sử dụng: Diễn tả ý trái ngược với dự đoán, hàm chứa ngữ khí trách móc hoặc chỉ sự nhượng bộ. Đôi lúc người ta dùng “倒是” thay vì “倒”。
- Ví dụ:
这倒是一个好主意,这样就不怕迟到了。
16. Cấu trúc 为了……而……
- Kết cấu ngữ pháp:
为了+ từ/ cụm từ 而……。
- Cách sử dụng: Trong cấu trúc “为了……而……” vế câu trước chỉ mục đích của hành động hay hoạt động trong vế câu sau. Theo sau “为了” là từ hoặc cụm từ.
- Ví dụ:
很多女人结婚后为了照护家庭而放弃工作。
17. Phó từ 仍然
- Kết cấu ngữ pháp:
仍然 + Động từ
- Cách sử dụng: Phó từ “仍然” chỉ tình huống như cũ không có sự thay đổi.
- Ví dụ:
弟弟上学时特别喜欢运动,现在还和以前一样,仍然每天坚持跑步。
18. Cấu trúc “把……叫作……”
- Kết cấu ngữ pháp:
把 + danh từ/ đại từ/ cụm danh từ + 叫作……
- Cách sử dụng: Thành phần đứng sau là tên gọi cho thành phần đứng trước. Theo sau “把” thường là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ:
中国人把黄河叫作“母亲河”。
19. Cấu trúc: Động từ + 着 + Động từ lặp lại + 着
- Kết cấu ngữ pháp:
Động từ + 着 + Động từ được lặp lại + 着
- Cách sử dụng: Động từ thường chỉ có một âm tiết. Người ta thường sử dụng một động từ khác nhau sau cấu trúc này để chỉ hành động khác xảy ra khi hành động được đề cập phía trước đang tiếp diễn.
- Ví dụ:
这个人拿着书,看着看着睡着了。
20. 一……就……
- Cách sử dụng:
+ Mang nghĩa “vừa... thì/ đã...”, có thể được dùng để chỉ hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau. Chủ ngữ của hai sự việc này có thể giống hoặc không giống nhau. (1)
+ Mang nghĩa “hễ... thì/ là...” theo sau 一là điều kiện, theo sau 就là tình huống sẽ xảy ra trong điều kiện đó. Chủ ngữ của hai thành phần này có thể giống hoặc khác nhau. (2)
- Ví dụ:
一……就…… mang nghĩa “vừa...thì/ đã”: 学生一下课就去食堂吃饭。
一……就…… mang nghĩa “hễ... thì/ là...”: 我一喝多就头疼。
Bài thuộc chuyên mục: Thông tin hữu ích
Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.