Các bạn đã nắm rõ hết các điểm ngữ pháp quan trọng của HSK 4 chưa? Để tiếp tục giúp các bạn vững bước trên con đường chinh phục HSK, TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG thân gửi tới các bạn bài tổng hợp các điểm ngữ pháp trọng điểm của HSK 5 (bản đầy đủ và chi tiết) nằm trong series tổng hợp ngữ pháp HSK dưới đây. Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ ôn tập thật hiệu quả!
1. Phó từ 勿
- Cách sử dụng: Biểu thị nghiêm cấm hoặc ngăn cản, thường dùng trong văn viết, tương đương với “不要”.
- Ví dụ:
(1) 非工作人员,请勿入内。
(2) 地铁站内请勿乱扔垃圾。
2. ……得 + 不行
- Kết cấu ngữ pháp:
……得 + 不行
……得 + 很/ 不得了
- Cách sử dụng: “……得 + 不行” biểu thị mức độ, cũng có thể dùng “…… 得 + 很/ 不得了” vân vân.
- Ví dụ:
(1) 这几天天气热得不行。
(2) 他心里烦得很。
(3) 孩子们高兴得不得了。
3. Phó từ 反而
- Kết cấu ngữ pháp:
(不但不/ 没) ……,反而……
- Cách sử dụng: Dùng giữa hai phân câu, biểu thị sự tương phản so với dự tính ban đầu.
- Ví dụ:
(1) 他不但没瘦下来,反而胖了。
(2) 她不但不高兴,反而生起气来。
4. Giới từ 于
- Cách sử dụng: Giới từ, có thể kết hợp với danh từ, dùng sau động từ, hình dung từ, tương đương với “在”, “从”, “对”, “向”, “比”..., biểu thị thời gian, phạm vi, nơi chốn, đối tượng, so sánh...
- Ví dụ:
(1) Biểu thị thời gian: 鲁迅出生于1881年,是浙江绍兴人。
(2) Biểu thị phạm vi: 这种药主要用于感冒治疗。
(3) Biểu thị nơi chốn: 我们来自于济南市。
(4) Biểu thị đối tượng: 运动有助于健康。
(5) Biểu thị so sánh: 队员们都认为对方的水平高于自己。
5. Động từ 为 (wéi)
- Cách sử dụng: Có ý nghĩa thành, trở thành, thường đứng sau động từ làm bổ ngữ.
- Ví dụ:
(1) 百姓把这处泉水命名为“珍珠泉”。
(2) 评委们将第三对夫妻评为了“最恩爱夫妻”。
6. Liên từ 何况
- Cách sử dụng:
(1) Liên từ, dùng trong câu có ngữ khí phản vấn để biểu thị sự tăng tiến thêm một mức, hoặc căn cứ vào sự biểu đạt của câu trước, câu sau có kết luận rõ ràng, mang ý “không cần phải nói”.
(2) Còn biểu thị bổ sung thêm lí do khác.
- Ví dụ:
(1) 我正在减肥,连蔬菜都吃得少,何况是烤鸭呢?
(2) 这段山路比较危险,何况你还是新司机,还是让我来开吧。
7. Phó từ 何必
- Cách sử dụng: Dùng trong câu có ngữ khí phản vấn để thể hiện không cần thiết, không bắt buộc.
- Ví dụ:
(1) 我要省着点儿花钱,手机何必买那么贵的呢?
(2) 只要你努力,哪里都有机会,何必一定要留在北京呢?
8. Phó từ 宁可
- Cách sử dụng: Phó từ, biểu thị sau khi so sánh, chọn lựa được một bên tương đối có lợi.
- Ví dụ:
(1) 我宁可一个人待着,也不想跟他说话。
(2) 为什么大家宁可挤成一团,也不去没人的那边。
9. Đại từ 其余
- Cách sử dụng: Đại từ, biểu thị phần còn lại, bộ phận khác.
- Ví dụ:
(1) 怎么只有你们两个人?其余的同学呢?
(2) 这两个大箱子托运,其余的我们自己带上飞机。
10. V + 得/ 不 + 起
- Kết cấu ngữ pháp:
V + 得/ 不 + 起
- Cách sử dụng: Biểu thị có (không có) năng lực và điệu kiện thực hiện (hoặc tiếp nhận) một hành động nào đó một cách chủ quan.
- Ví dụ:
(1) 我们家现在这么穷,怎么养得起猫?
(2) 房租越来越贵,他已经付不起了。
11. Hình dung từ/ Phó từ 干脆
- Cách sử dụng:
(1) Hình dung từ, miêu tả lời nói, làm việc nhanh chóng, không do dự.
(2) Phó từ, biểu thị đơn giản, quyết đoán.
- Ví dụ:
(1) 你到底要说什么?能不能干脆一点儿。
(2) 干脆直接给朋友打个电话吧。
12. Phó từ 的确
- Cách sử dụng: Phó từ, có nghĩa là hoàn toàn chắc chắn, thật sự. Có thể lặp lại thành “的的确确”.
- Ví dụ:
(1) 他的确从来没吃过意大利面。
(2) 这本书的的确确是我的。
13. Động từ/ Phó từ 照样
- Cách sử dụng:
(1) Động từ, có nghĩa là giống với ngày thường.
(2) Phó từ, biểu thị tình hình tiếp diễn không thay đổi.
- Ví dụ:
(1) 虽然战争临近,但这里的日常生活,一切照样。
(2) 虽然球场上下起了小雨,不过,比赛照样进行。
14. Liên từ 与其
- Cách sử dụng: Liên từ, khi so sánh hai tình huống cần phải lựa chọn, “与其” thường dùng cho bên bị từ bỏ, đằng sau thường kết hợp sử dụng với “不如” “宁可”.
- Ví dụ:
(1) 与其在这儿打游戏,还不如去看场电影。
(2) 与其做这么长时间的火车,我宁可多花点儿钱坐飞机。
15. 至于
15.1. Động từ
- Cách sử dụng: Động từ, biểu thị đạt đến mức độ nào đó, thường dùng trong câu phản vấn.
- Ví dụ:
(1) 200字的作文,还至于写一个上午?
(2) 什么?一件衬衫要一千来块钱。哪至于那么贵呢?
15.2. Giới từ
- Kết cấu ngữ pháp:
(A)……,至于(B)……
- Cách sử dụng: Cũng có thể làm giới từ, dùng trong cấu trúc “(A)……, 至于(B)……” để thể hiện là nhắc đến chuyện khác.
- Ví dụ:
(1) 我打算放假后就去旅行,至于去哪儿还没确定。
(2) 告诉他还是身体重要,至于明天的活动都是小事。
16. Động từ 难怪
- Cách sử dụng:
(1) Động từ, mang nghĩa không nên phê bình hay than vãn, mang ngữ khí thông cảm hoặc tha thứ.
(2) Phó từ, biểu thị đã hiểu ra nguyên nhân, không cảm thấy kì lạ với hình huống nào đó nữa.
- Ví dụ:
(1) 这也难怪,刚买几天的手机就摔坏了,能不伤心吗?
(2) 难怪我觉得眼熟,刚才遇见的那个人是我小学同学。
17. Phó từ 幸亏
- Cách sử dụng: Biểu thị do một vài nguyên nhân nào đó làm tránh được những sự việc không mong muốn phát sinh.
- Ví dụ:
(1) 幸亏导购员及时发现,不然手机就丢了。
(2) 结账时才发现没带钱包,幸亏可以用手机付钱。
18. Phó từ 幸亏
- Cách sử dụng: Biểu thị do một vài nguyên nhân nào đó làm tránh được những sự việc không mong muốn phát sinh.
- Ví dụ:
(1) 幸亏导购员及时发现,不然手机就丢了。
(2) 结账时才发现没带钱包,幸亏可以用手机付钱。
19. Phó từ 一旦
- Cách sử dụng: Biểu thị thời gian không xác định, ngày đó đột nhiên tới hoặc giả sử có ngày đó.
- Ví dụ:
(1) 顾客一旦发现被骗,就再也不会来买东西了。
(2) 他一旦知道这个消息,一定会大发脾气的。
20. 偶然
20.1. Hình dung từ
- Kết cấu ngữ pháp:
既然……就、也、还……
- Cách sử dụng: Hình dung từ, biểu thị sự tình phát sinh ngoài dự đoán, hoặc dựa theo quy luật thông thường thì không có khả năng phát sinh.
- Ví dụ: 他在早市的旧书摊上偶然发现了这本书
20.2. Phó từ
- Cách sử dụng: Phó từ, có nghĩa là thi thoảng, có lúc.
- Ví dụ: 偶然吃一次,就是为了省时间。
21. Phó từ 倒
- Cách sử dụng:
(1) Biểu thị sự tương phản, trái ngược với tính huống bình thường.
(2) Biểu thị không ngờ được.
(3) Biểu thị nhượng bộ, đầu tiên dùng để khẳng định, sau đó nói các phương diện khác.
(4) Biểu thị không nhẫn nại, bình tĩnh, dùng để hỏi một cách không kiên nhẫn hoặc hối thúc, thúc giục.
- Ví dụ:
(1) 吃葡萄不吐葡萄皮,不吃葡萄倒吐葡萄皮。
(2) 本来想帮你,没想到反倒给你带来了麻烦。
(3) 对方赢倒是赢了,但只赢了我一份。
(4) 你到底去还是不去?倒是说句话啊!
22. Liên từ 要不
- Kết cấu ngữ pháp:
……要不/ 要不然……
- Cách sử dụng: Liên từ “要不”, có nghĩa là nếu không thì (要不然).
(1) Biểu thị nếu không như vậy, thì sẽ xảy ra tình huống dưới đây.
(2) Biểu thị vẫn còn sự lựa chọn khác.
- Ví dụ:
(1) 老太太说:“4块,要不我不买。”
(2) 今天太晚了,要不你明天再走吧。
23. Động từ 多亏
- Kết cấu ngữ pháp:
……要不/ 要不然……
- Cách sử dụng: Động từ, tránh được rủi ro, không may mắn hoặc nhận được lợi ích do sự giúp đỡ của người khác hoặc một số yếu tố thuận lợi nào đó.
- Ví dụ:
(1) 多亏了这条铁路,不然这么多桃子怎么运的出去?
(2) 老人在路上晕倒了,多亏一位中学上路过,把他送进医院。
24. Phó từ 居然
- Kết cấu ngữ pháp:
居然 + 动词/ 形容词
- Cách sử dụng: Phó từ, biểu thị không ngờ đến, bất ngờ, ngạc nhiên, nằm ngoài dự tính.
- Ví dụ:
(1) 十年不见,他居然这么瘦了!
(2) 这么简单的问题,他居然不会做。
25. 以
25.1. Giới từ
- Cách sử dụng: Thường sử dụng trong văn viết, có nghĩa là “用、拿、凭借”.
- Ví dụ:
(1) 在荷兰,很多人以自行车为交通工具。
(2) 文学创作是我的业余爱好,我并不想以此为职业。
25.2. Liên từ
- Cách sử dụng: Biểu thị mục đích.
- Ví dụ:
(1) 政府开设了绿色通道,以加快解决有关问题。
(2) 电视台正在播出系列节目,以纪念改革开放40周年。
Bài thuộc chuyên mục: Thông tin hữu ích
Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.