Tuy hiện tại đã có tới HSK 7-9, nhưng đối với những người học tiếng Trung tại Việt Nam hiện nay, HSK 6 vẫn được coi là “đỉnh cao” HSK mà nhiều người mơ ước chinh phục thành công. Thực tế, không kể là HSK 1 hay HSK 6, muốn đạt điểm cao trong bài thi thì học từ vựng thôi là chưa đủ. Điều này chứng tỏ tầm quan trọng của việc học cũng như ôn luyện ngữ pháp của mỗi cấp bậc HSK. Khi học đến trình độ HSK 6, các điểm ngữ pháp tại giai đoạn này khá nhiều và khó. Do vậy, trong bài viết này, TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG gửi đến các bạn bài tổng hợp những điểm ngữ pháp trọng điểm của HSK 6 nhằm giúp các bạn ôn tập một cách khoa học và hệ thống, từ đó chinh phục thành công “đỉnh cao” mà ai cũng ao ước này. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. 巴不得
- Kết cấu ngữ pháp: 巴不得 ……呢!
- Cách sử dụng:
+ “巴不得”, động từ, có nghĩa là “háo hức mong chờ”. Thường dùng trong khẩu ngữ.
+ Đằng sau “巴不得” cũng có thể không thêm các thành phần khác, lúc này cuối câu thường thêm “呢”.
- Ví dụ:
(1)我们巴不得他们能真的和好,从此以后和和睦睦过日子。
(2)跟你干?我这儿巴不得呢!
2. 恨不得
- Kết cấu ngữ pháp: S + 恨不得
- Cách sử dụng: “恨不得”, động từ, ý nghĩa khá gần với “巴不得” ở trên, tuy nhiên “恨不得” nhấn mạnh bản thân mong muốn làm được nhưng thực tế lại không làm được, còn “巴不得” chỉ biểu thị “háo hức mong chờ”.
- Ví dụ:
(1)最近的工作太多了,我恨不得长出四只手来。
(2)你怎么不相信我呢?我恨不得把自己的心拿出来给你看看。
3. 致使
- Cách sử dụng:
(1) Động từ, biểu thị do nguyên nhân nào đó mà dẫn đến kết quả nào đó.
(2) Có thể làm liên từ, dùng ở đầu phân câu một, biểu thị do nguyên nhân được nhắc đến ở đoạn văn trước đó mà tạo thành kết quả. Kết quả thường là mặt xấu hoặc người nói không hy vọng đến.
- Ví dụ:
(1)他的粗心致使实验失败。
(2)由于新产品研发能力有限,致使企业逐渐失去竞争力。
4. 通红、雪白
- Cách sử dụng: “通红” “雪白” đều là hình dung từ trạng thái, “通红” hình dung toàn bộ đều là màu đỏ, “雪白” hình dung trắng như tuyết.
+ Chức năng của loại từ này chủ yếu là để miêu tả, biểu thị trạng thái của sự vật, ý nghĩa được nhấn mạnh ở chữ Hán thứ hai.
+ Loại hình dung này này thường bao hàm mức độ cao, vì vậy phía trước không thể cho thêm các phó từ chỉ mức độ như “很、非常、特别” vân vân, đằng sau không thể cho thêm các bổ ngữ chỉ mức độ như “极了、得很” vân vân.
+ Hình thức trùng điệp là “ABAB”.
- Ví dụ:
(1)我脸憋得通红。
(2)那几只还没断奶的小猫幸福地躺在妈妈的怀里,肚子都吃得滚圆滚圆的。
5. 形容词 + 得 +要命
- Kết cấu ngữ pháp: Adj + 得 + 要命
- Cách sử dụng: Thể hiện đến cực điểm.
- Ví dụ:
(1)五个小时没碰她,我心空虚得要命。
(2)他风趣地说,自从那次汤蛇咬了一口,就害怕所有的爬行动物、虫子、见了麻绳都吓得要命。
6. 该干吗干吗
- Kết cấu ngữ pháp: 该 + V + O + 还/ 就得 + V + O
- Cách sử dụng:
+ Kết cấu “该干吗干吗” này được hình thành dựa trên lược bỏ Kết cấu ngữ pháp “该 + V + O + 还/ 就得 + V+ O”, biểu thị mọi thứ đều tiến hành với trạng thái vốn có, không có sự việc gì có thể làm thay đổi nó. Động từ có thể giống nhau hoặc cụm động từ, “还/ 就得” thường lược bỏ.
+ Cả kết cấu khẩu ngữ này được dùng rất linh hoạt, có thể thay đổi thành “该 + V + V”(VD:该吃吃,该玩儿玩儿), “该 + V + O + V + O”(VD:该打球打球), “该 + O + 还 + V + O” (VD:该什么结果还是什么结果, khi động từ là “是”, chữ “是” lược bỏ).…
- Ví dụ:
(1)在中国,过年过节商店最忙了,哪儿有假呀,该开门就得开门。
(2)哭、着急都不管用,该什么结果还是什么结果。
7. 为……所……
- Kết cấu ngữ pháp: 为……所……
- Cách sử dụng: Giới thiệu người thực hiện (chủ thể phát ra động tác), cấu thành câu bị động. Dùng trong văn viết. Dạng khẳng định của “为……所……” là “为 + 名词/名词短语 + 所 + 动词”.
Dạng phủ định của “为……所……” là “不 + 为 + 名词/名词短语 + 所 + 动词”.
- Ví dụ:
(1)我们要通过教育,是原来为少数人所掌握的科学知识,在较短的时间内更多的人所掌握,并不断扩大其传播范围。
(2)他是个有原则的人,绝不会为金钱所惑。
8. 向来
- Kết cấu ngữ pháp: S + 向来
- Cách sử dụng: Phó từ, biểu thị từ quá khứ đến hiện tại đều như vậy.
- Ví dụ:
(1)他们向来忠厚、老实、为人诚恳。
(2)他教汉语向来重视识字,这样可以使留学生熟悉词素,进而掌握大量的词汇。
9. 归根到底
- Kết cấu ngữ pháp: “归根到底/ 归根结底”, còn có: 说到底、从根本说、一句话、说白了、说穿了 。
- Cách sử dụng:
+ Thành phần xen kẽ, biểu thị nói từ góc độ cơ bản. Cũng có thể nói “归根结底”.
+ Các cách biểu đạt gần tương tự như “归根到底/归根结底” còn có: 说到底、从根本说、一句话、说白了、说穿了.
- Ví dụ:
(1)世界是你们的,也是我们的,但归根到底是你们的。你们青年人潮气蓬勃,正在兴旺时期,好像早晨八九点钟的太阳,希望寄托在你们身上。
(2)地区差别、城乡差别、贫富差别等问题,从根本上说,都是经济社会发展不平衡的问题。
10. 愈……愈……
- Kết cấu ngữ pháp: 愈……愈……
- Cách sử dụng: “愈……愈……” và “越……越……” tương đồng. Thường dùng trong văn viết.
- Ví dụ:
(1)愈是经营年画久了,他对年画就愈是热爱。
(2)机遇的特点之一是转瞬即逝,市场竞争愈激烈愈是如此。
11. 本着 + 名词
- Kết cấu ngữ pháp: 本着 + 名词短语
- Cách sử dụng: Giới từ, biểu thị tuân theo một nguyên tắc nào đó, đối với kết cấu “本着 + 名词短语”, cụm danh từ làm trung tâm ngữ thường là “原则、精神、宗旨、态度、方针、观点”.
- Ví dụ:
(1)两国谈判代表本着互谅互让、平等协商的精神,解决了拖延多年的问题。这充分说明,只要亮过有诚意加强沟通,加强合作,没有觉解不了的问题。
(2)该公司本着“一切为用户着想,一切为用户服务”的宗旨,积极主动地征求用户意见,定期征求经销单位的意见,是他们的产品在市场上越来越受欢迎。
12. 不由得
- Kết cấu ngữ pháp: 不由得 + 动词短语/ 主谓短语
- Cách sử dụng:
+ “不由得”, phó từ, biểu thị không khống chế được bản thân, không nhịn được.
+ “不由得”, động từ, mang ý nghĩa “không cho, không được”. Thường dùng 2 lớp phủ định để biểu thị khẳng định.
- Ví dụ:
(1)李朋带病上场参加比赛了,我不由得有些担心。
(2)他说得这么肯定,不由得你不相信。
13. A归A
- Kết cấu ngữ pháp: A归A
- Cách sử dụng:
+ Thường dùng trong khẩu ngữ, “A” có ý nghĩa liên quan đến đoạn văn trước đó, là từ đã xuất hiện trong đoạn văn trước đó, có lúc là khái quát lại ý văn của đoạn trước.
+ A归A nhấn mạnh ý nhượng bộ, đoạn văn sau biểu thị sự đối lập hoặc chuyển ý.
- Ví dụ:
(1)不解归不解,我每天工作疲倦了,都要去看看那几颗丝瓜。
(2)朋友之间,开玩笑归开玩笑,但千万别过了头。
14. 得以
- Cách sử dụng: Động từ, nghĩa là “借以达到,借此可以;能够”. Đoạn văn trước và sau thường đưa ra những điều kiện có thể như vậy, đằng sau “得以” thường là kết quả của việc thực hiện, cũng có thể là kết quả của dự định. Thường bổ ngữ cho động từ, cụm động từ, tình huống bổ ngữ cho hình dung từ thường ít gặp. Dùng trong văn viết.
- Ví dụ:
(1)警察用最简单易懂的语言,把自首和逃跑的两种结果分析给他听,是他明白,只有自首,才是他和家人得以解脱的唯一途径。
(2)幸亏列车上有为经验丰富的医生,使他得以清醒过来。
15. 倒不如
- Kết cấu ngữ pháp: ……,倒不如
- Cách sử dụng: Biểu thị sau khi so sánh nhiều phương diện thì chọn một thứ. Thường kết hợp sử dụng với “与其”.
- Ví dụ:
(1)东西不是你的就不要其争夺,就是争来,也守不住。倒不如付出一份努力,得到一分收获,过平稳和顺的日子。
(2)翻开像册,我不仅肃然起敬,与其说这事一本像册,倒不如说这事他大半生的历史。
16. Phân biệt “一向” và “一度”:
17. Phân biệt “挨” và “受”:
18. Phân biệt “顽强” và “坚强”:
19. Phân biệt “胡乱” và “随便”:
20. Phân biệt “一贯” và “一直”:
Bài thuộc chuyên mục: Thông tin hữu ích
Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.