Chia sẻ kiến thức

CÁCH DÙNG MỞ RỘNG CỦA BỔ NGỮ XU HƯỚNG (PHẦN 1)

20230606_nbYRMUrW.jpg

   Cách dùng cơ bản của bổ ngữ xu hướng đã quá quen thuộc với những người học tiếng Trung, đặc biệt là các bạn đã học HSK 5 và HSK 6. Tuy nhiên, bổ ngữ xu hướng có rất nhiều cách dùng mở rộng với nhiều ý nghĩa và tương đối phức tạp mà không phải ai cũng biết. Hãy cùng TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG tìm hiểu cách dùng mở rộng bổ ngữ xu hướng một cách đầy đủ nhất nhé! 

  A. Biểu thị sự đính kèm, tồn tại 

VD: 

  • 他在院子里种上了花儿。
  • 快把邮票贴上吧。

   B. Biểu thị đạt được mục đích 

VD

  • 他终于住上了新房子。
  • 考上大学是他的梦想。

   C. Biểu thị đạt tới số lượng nhất định 

VD: 

  • 他在想住上几个月。
  • 我都看上不下十篇了。

   D. Biểu thị sự bắt đầu của động tác, trạng thái 

VD

  • 他们一见面就聊上了。
  • 孩子一回家就玩儿上了。

   2. 下

   A. Biểu thị dung nạp, hấp thụ một số lượng nhất định. Thường đi kèm với các động từ như “坐、放、摆、装、容、盛、住、停…” 

VD: 

  • 礼堂能坐下100多人。
  • 这张床能睡下三个人。

   B. Biểu thị sự cố định 

VD: 

  • 请留下你的联系方式。
  • 请收下我的一片心意。

   C. Biểu thị hoàn thành, thoát ra 

VD: 

  • 教练把他换下了场。
  • 他脱下了外衣。

   3. 起

    A. Biểu thị sự nổi lên, thẳng đứng 

VD: 

  • 孩子撅( /juē/: dẩu, , vểnh) 起了小嘴。
  • 他要挺起腰做人。

   B. Biểu thị có (hoặc không) có khả năng chịu đựng điều gì trên phương diện chủ quan (Thường dùng để nói về 经济、时间、资格、精神、体力), chỉ dùng với hình thức bổ ngữ kết quả 

VD: 

  • 他住不起酒店。
  • 我经得起考验。

   C. Biểu thị bắt đầu một trạng thái mới 

VD:  

  • 我们聊起了工作。
  • 外边飘起了雪花。 

   4. 过

     A. Biểu thị người hoặc vật thay đổi phương hướng thông qua động tác 

 VD: 

  • 她转过身,不理我了。
  • 汽车掉过头向西开去。

   B. Biểu thị vượt qua mức hợp lý 

VD: 

  • 我今天睡过头了。
  • 你可别坐过站。

    C. Biểu thị vượt qua được  

VD: 

  • 熬过这个冬天就好了。
  • 我们终于度过了难关。

   5. 开

   A. Biểu thị sự dung nạp

VD: 

  • 房子太小,摆不开两张床。
  • 这辆车太小了,伸不开腿。

   B. Biểu thị sự rõ ràng, tỉnh ngộ 

VD: 

  • 凡事都要想开点儿,别较真。
  • 大家把话说开了就好了。

   C. Biểu thị sự bắt đầu của động tác 

VD: 

  • 听我这么一说,大家就议论开了。
  • 她一进门就喊开了:“负责人在哪里?”

   6. 到

   A. Biểu thị đạt đến trình độ nào đó 

VD: 

  • 矛盾激化到这个程度,双方都有责任。
  • 这个人坏到家了,最好少跟他来往。

   B. Biểu thị thông qua hành động đạt được mục đích hoặc kết quả nào đó  

VD: 

  • 他终于找到了真爱。
  • 你见到校长了吗?

Trên đây là cách dùng mở rộng của các bổ ngữ xu hướng đơn. Đón chờ phần 2 về cách dùng mở rộng của bổ ngữ xu hướng kép nhé, phần này có nhiều cách dùng khó và phức tạp hơn khá nhiều, nhưng cũng rất hay và có ích cho các bạn muốn thi những cấp HSK cao cấp như HSK 5 và HSK 6 đó! 

Bài thuộc chuyên mục: Chia sẻ kiến thức

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí

Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.

Hình thức học tập:

098 565 1306 Đăng ký tư vấn

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí

Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.

Hình thức học tập: