Trung y ý chỉ Y học cổ truyền Trung Quốc. Trung y lấy y học truyền thống do dân tộc Hán sáng tạo ra trong quá trình lao động làm chủ đạo nên Trung Y cũng gọi là Hán Y. Trong “Trung y học” bao gồm “Trung dược học”. Trung Quốc có câu chuyện cổ “Thần Nông thưởng bách thảo, thủy hữu Trung dược” (Thần Nông phải nếm thử trăm thứ thảo dược mới phát hiện ra các vị thuốc). Vì vậy, có thể cho rằng Trung y bắt nguồn từ thời đại Thần Nông 7000 năm trước.
“Hoàng đế nội kinh” là hệ thống lý thuyết sớm nhất về Trung y, trở thành cơ sở lý luận và nguồn gốc cho sự phát triển của y học Trung Quốc.
“Hoàng Đế nội kinh”, cũng là một tác phẩm kinh điển vĩ đại của Đông y, tương truyền là của Hoàng Đế cách đây 5000 năm.
Võ thuật truyền thống của Trung Quốc có lịch sử lâu đời, xuất hiện sớm nhất từ thời nhà Thương và nhà Chu. Võ thuật truyền thống của Trung Quốc ban đầu chỉ là những kỹ năng dùng trong thực chiến, sau đó trải qua sự tích lũy không ngừng đã trở thành một trong những di sản văn hóa quý báu cần được gìn giữ và bảo tồn.
Về kỹ thuật, võ thuật Trung Quốc luôn đòi hỏi sự kết hợp, thống nhất chặt chẽ giữa sức mạnh tinh thần nội tại và động tác cơ thể bên ngoài. Luyện tập thân tâm theo biến hóa bát pháp “thủ nhãn thân pháp bộ, tinh thần khí lực công”.
Đặc điểm này phản ánh võ thuật Trung Quốc, với vai trò là một loại hình văn hóa, đã bị ảnh hưởng bởi triết học, y học, thẩm mỹ học của Trung Quốc cổ đại. Do đó có thể phân chia thành võ thuật Đạo gia và võ thuật Phật gia. Cũng có thể phân chia theo phương pháp luyện võ thành kungfu tu ngoại và kungfu tu nội.
Cờ vây là một trò chơi trí tuệ cổ xưa có nguồn gốc từ Trung Quốc, là một trong những phát minh vĩ đại của nhân dân Trung Hoa. Cờ vây được phát minh bởi Vua Nghiêu trong thời "Tam Hoàng Ngũ đế" ở Trung Quốc và đã có lịch sử hơn 4.000 năm.
Cờ vây là một trong "Tứ nghệ" của "Tứ đại nghệ thuật của Trung Quốc cổ đại" (cầm, kỳ, thi, họa). "Kỳ" trong "Cầm Kỳ Thi Họa" dùng để chỉ cờ vây. Vào thời kỳ Nam Bắc triều, bàn cờ được chia theo bàn cờ 19x19 như hiện nay, đồng thời xuất hiện cơ chế thi đánh giá năng lực chín bậc.
Người xưa sáng tạo ra môn cờ vây, không phải chỉ để tiêu khiển giết thời giờ hay học cách tranh giành hơn thua, mà để tu thân dưỡng tính, bồi dưỡng trí tuệ, và biểu lộ tài năng nghệ thuật của người chơi. Vả lại, cờ vây còn có tương quan liên hệ đến thiên tượng dịch lý, binh pháp chiến lược, và vấn đề trị quốc an dân. Do đó, nó đã thịnh vượng trong hàng ngàn năm và dần dần phát triển thành một cuộc thi văn hóa quốc tế.
Trung Quốc là cái nôi của trà đạo, bởi đây là quốc gia đầu tiên phát hiện ra trà và sử dụng trà như một đồ uống. Đối với người Trung Hoa, thưởng trà đã trở thành nét văn hóa ngàn năm lịch sử. Việc thưởng trà cũng là một nghệ thuật. Để có thể có được một ấm trà ngon, không đơn giản chỉ là nguyên liệu tốt. mà còn là thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật pha trà, sự kết hợp hài hòa giữa “trà” và “đạo”.
Cuốn sách chuyên khảo về dược liệu đầu tiên của Trung Hoa tên “Thần Nông Dược liệu” ghi: “Thần Nông thưởng bách thảo, nhật ngộ thất thập nhị độc, đắc trà dĩ giải chi” (tức “Thần Nông nếm trăm loại thảo mộc, một ngày gặp bảy mươi hai độc, hái được trà ăn giải độc”). Điều này cho thấy vào thời đại Thần Nông cách đây 7000 năm, Trung Quốc đã phát hiện ra trà và biết rằng trà có tác dụng chữa bệnh kỳ diệu.
Trà là thức uống tự nhiên và tốt cho sức khỏe, đồng thời cũng là thức uống mang nhiều ý nghĩa văn hóa. Trà có sức hấp dẫn phi thường đối với sức khỏe, thiên nhiên, văn hóa và văn minh, được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.
Kinh kịch đứng đầu trong ngũ đại hí kịch của Trung Quốc, điệu hát chủ đạo là Tây bì và Nhị hoàng, được trình diễn cùng đàn nhị và chiêng trống. Kinh kịch là một phương thức nghệ thuật quan trọng để phổ biến văn hóa truyền thống Trung Hoa.
Kể từ năm Càn Long thứ 55 của triều đại nhà Thanh (năm 1790), bốn đoàn An Huy, Tam Thanh, Lục Tứ, Phân Đài và Hoà Xuân, ban đầu được biểu diễn ở phía nam, lần lượt vào Bắc Kinh, hợp tác với các nghệ sĩ Hán điệu từ Hồ Bắc và đã tiếp thu một số tiết mục Côn Khúc (tuồng Côn Sơn, Giang Tô), giai điệu và phong cách biểu diễn của một số tiết mục Tần kịch (kịch Thiểm Tây), đồng thời cũng tiếp thu một số giai điệu dân gian địa phương, thông qua trao đổi và dung hợp không ngừng, Kinh kịch cuối cùng đã được hình thành.
Sau khi Kinh kịch hình thành, nó bắt đầu phát triển nhanh chóng và lan rộng trong triều đại nhà Thanh cho đến khi tất cả người dân đều được chứng kiến sự phồn thịnh chưa từng có của Kinh Kịch.
Hán phục là trang phục truyền thống của dân tộc Hán ở Trung Quốc. Nguồn gốc bắt đầu từ thời Tam Hoàng Ngũ Đế đến thời nhà Minh, suốt mấy nghìn năm nhân dân Hoa Hạ (dân tộc Hán) không hề thay đổi đặc điểm cơ bản của trang phục truyền thống. Trang phục dân tộc Hán mặc trong thời này gọi là “Hán phục”.
Từ thời Viêm Đế đặt ra quy định về trang phục, Hán phục đã hình thành các hình thức cơ bản. Đến thời Chu được chuẩn hóa lại và được hoàn thiện và phố biến vào thời Hán. Từ đó, cái tên “Hán phục” ra đời.
Hán phục là một bộ quần áo vô cùng đẹp, thể hiện nội tâm trang nhã và tao nhã của người Hán cùng tướng mạo tuấn tú, duyên dáng và sang trọng, khí chất đẹp đẽ và trang nghiêm.
“Nhất triều Thiên tử, nhất triều Thiên nhân”, nền văn hóa 5000 năm rực rỡ của Trung Hoa giống như món quà từ Thiên thượng truyền xuống cho nhân loại. Thêu là loại hình nghệ thuật truyền thống cổ xưa của Trung Hoa và có lịch sử ít nhất 2000 - 3000 năm.
“Tứ đại danh tú” ý chỉ bốn loại đồ thêu dân gian nổi tiếng ở Trung Quốc, bao gồm 苏绣 - Tô tú của Tô Châu (Giang Tô), 湘绣 - Tương tú của Hồ Nam, 蜀绣 - Thục tú của Thành Đô (Tứ Xuyên), 粤绣 - Việt tú của Quảng Đông.
Vào thời nhà Tần và nhà Hán, kỹ nghệ thêu của Trung Hoa cổ xưa đã đạt đến trình độ tinh mỹ đỉnh cao. Trong thời đại này, vải thêu là một trong những mặt hàng quan trọng được vận chuyển giao thương khắp nơi theo "Con đường tơ lụa" trong lịch sử.
Thư pháp Trung Quốc là môn nghệ thuật duy nhất sử dụng văn tự cổ. Hán tự Trung Quốc bắt nguồn từ việc dùng hình ảnh ghi câu chuyện, trải qua mấy nghìn năm phát triển, trở thành văn tự ngày nay và vì tổ tiên dùng bút lông viết nên hình thành thư pháp.
Chữ giáp cốt thời Ân Thương, kim văn, chữ thạch khắc thời Chu, chữ Triện thời Tần, chữ Lệ thời Hán; chữ Khải, chữ Hành, chữ Thảo từ thời Đông Tấn đến thời Đường, nghệ thuật thư pháp Trung Quốc đạt đến trình độ thành thục và phồn thịnh.
Có năm kiểu thư pháp cơ bản của Trung Quốc, bao gồm Chữ triện 篆書 (Triện thư), Chữ lệ 隸書 (lệ thư), chữ khải 楷書 (khải thư hay chính thư 正書), chữ hành 行書 (hành thư), chữ thảo 草書 (thảo thư).
Gốm sứ Trung Hoa là một đóng góp vĩ đại của quốc gia Trung Quốc cho nền văn minh thế giới, đồng thời cũng là biểu tượng của nền văn minh Trung Hoa, là kho tàng văn hóa của dân tộc.
Trung Quốc là nơi sản sinh ra đồ sứ và được mệnh danh là “quốc gia gốm sứ”. Gốm sứ Trung Quốc được đông đảo bạn bè quốc tế đều ưa chuộng bởi sự tinh xảo trong từng đường nết hoa văn.
Công nghệ sản xuất gốm sứ của Trung Quốc đã lan rộng ra các nước trên thế giới, đóng góp quan trọng cho việc giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và nước ngoài. Với những đóng góp quan trọng về nghệ thuật chế tác gốm sứ, Trung Quốc đã giành được danh hiệu cao quý “Quốc gia gốm sứ của thế giới”.
Nghề làm giấy được phát minh ở Trung Quốc vào thời Tây Hán và Đông Hán, nghệ thuật cắt giấy cũng xuất hiện ngay sau đó. Cắt giấy là một nghề thủ công dân gian truyền thống của Trung Quốc, có lịch sử hơn 1500 năm.
Cắt giấy là một nghệ thuật dân gian rất phổ biến, được người dân yêu thích từ bao nghìn năm qua. Cắt giấy mang lại cho người xem cảm giác trong suốt về thị giác và sự thưởng thức nghệ thuật. Trong nghệ thuật cắt giấy Trung Quốc, thông qua một cái kéo và một mảnh giấy, người nghệ nhân có thể thể hiện những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống.
Cắt giấy không chỉ thể hiện sở thích thẩm mỹ mà còn chứa đựng tâm lý xã hội sâu sắc của người dân. Đây còn là một trong những nghệ thuật dân gian đặc sắc nhất ở Trung Quốc. Từ đó nghệ thuật cắt giấy đóng vai trò quan trọng trong nét văn hóa của người dân Trung Quốc.
Bài thuộc chuyên mục: Văn hóa
Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.