Khi bạn làm đề thi, có bao giờ bắt gặp “bộ tứ” phiền toái này chưa nhỉ? Tưởng chừng ý nghĩa tương đương nhau những thực tế vẫn có chút khác biệt và dễ gây nhầm lẫn cho thí sinh, vậy với chuyên mục ngữ pháp hôm nay, hãy cùng mình tìm hiểu cách phân biệt những từ này nhé!
1. 必要 (形容词),Biểu thị không thể thiếu được, không như thế không được
必要 đóng vai trò là hình dung từ, có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.
Ví dụ: 在实践中学习非常必要: Học tập từ thực tế rất quan trọng.
2. 必须 (副词), một là biểu thị nhất định phải, phải, ngoài ra còn mang ý nghĩa tăng ngữ khí khi ra lệnh.
必须, đóng vai trò là phó từ, làm trạng ngữ.
Ví dụ: 你必须把这件事情搞个水落石出。Cậu cần phải làm cho ra nhẽ chuyện này.
3. 必需 (动词), biểu thị nhất định phải có, không thể thiếu
必需 đóng vai trò là động từ và có thể mang tân ngữ.
Ví dụ: 水是人类生存必需的自然资源。Nước là tài nguyên thiên nhiên quan trọng cho sự sinh tồn của con người
4.需要 (动词): nên có, phải có
(名词): Khao khát hay yêu cầu của sự vật
Khi làm động từ, 需要 biểu thị “nên có” hoặc “cần phải có”, ngữ khí không nặng bằng 必需, ngoài ra còn có thể làm danh từ.
Ví dụ: Động từ: 这个工作需要互相配合才能完成: Công việc này cần có sự phối hợp mới có thể hoàn thành
Danh từ: 发展生产,是为了满足人民生活的需要: Phát triển sản xuất là để đáp ứng nhu cầu cuộc sống của nhân dân.