📌Chủ điểm 2: “可” 的用法:
📚课文:
A:你是美国人吗?
B:我不是美国人,我是联合国人。
A:联合国人?你真会开玩笑。
B:.......。我爷爷是意大利人,奶奶是法国人,姥爷是美国人,姥姥是美国人。
A:你可真有意思。你喜欢什么运动?
B:篮球、足球、排球。我最喜欢的是足球。
🖌拼 音
kě kè
1.允许:许~。认~。宁~。
例如:
1)许可证
2)他虽然和小丽交往了一段时间,但是还没得到小丽父母的认可。
3)他宁可一个人加班,也不要别的同事帮忙。
2.能够:~见。~能。~以。不~思议。
1)看他们俩这么聊得来,可见已经和好了。
2)我发烧了,明天可能来不了。
3)刚到一个新的国家,会发现很多不可思议的文化,习惯了就好了。
3. ~歌~泣。
1)这个孩子这可怜,一岁的时候父母离婚了,十四岁的时候父亲去世了。
2)历史上有很多像屈原一样可歌可泣的人物。
3)舍己救人的精神不论在哪个时代都是可贵的。
4.适合:~身。~口。
1)妈妈做的饭菜最可口了。
2)看这件连衣裙多可身啊!你真有眼光!
5.尽,满:~劲儿+动词。
1)这孩子平时在外面吃不好,一放假到家就可劲儿吃。
2)很多阿姨一到超市,就可劲儿买,好像占便宜似的。
6.表示转折,与“可是”、“但”相同。
1)她学习很好,可就是性格有点儿冷傲。
2)他想去游学,可父母不同意,所以没去成。
7.表示强调:他~好了。
1)北京的夏天可热了!
2)近两年路上的共享单车可多了。
3)我可想你们了,毕业这么多年了,咱们今天可算是见着了!
8.用在反问句里加强反问语气:都这么说,~谁见过呢?
9.用在疑问句里加强疑问语气:这件事他~同意?
10.姓。[ kè ]
〔~汗(hán)〕中国古代鲜卑、突厥、回纥、蒙古等族君主的称号。
📌本课重点——你可真有意思。表示强调:
可+形容词+了 👉 表示强调,程度高。
例如:
1)她可漂亮了!
2)上下班高峰地铁里的人可多了!
3)这孩子可淘气了!
——————————————————
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG
➤ Chất lượng đào tạo chuẩn ĐHQG
➤ Giáo trình tiêu chuẩn, tiệm cận đề thi
➤ Linh hoạt & năng động; đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung học thuật/ giao tiếp đời sống
➤ Đảm bảo sĩ số (10-15 học viên/lớp)
➤ Đội ngũ giảng viên tận tâm:
https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=3880068998780546&id=2143899932397470
➤ Phản hồi của học viên:
https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=2163225737131556&id=2143899932397470
📞 Hotline: 0978183287 — 0964206162
➤ Địa chỉ:
📍 Nhà 22 Ngõ 1 Cổng Trường Đại học Hà Nội
#từvựng #hsk #hskk #chinese #hanzi
#học_tiếng_trung_quốc
#TIẾNGTRUNGTHẦYHƯNG #ULIS #VNU #HANBAN #HSKTestOfficial
Bài thuộc chuyên mục: Ngữ pháp
Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.