Ngữ pháp

PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY | Chủ điểm 1: “不但······而且······”

 
📌Chủ điểm 1: “不但······而且······”
 
“不但······而且······”这个语言点在hsk当中,最早出现在3级,但是在3级中只是在生词当中出现了,正式作为语法点出现是在4级。
 
“不但······而且······”分成了主语相同和不同的情况,下面我们就从这两方面来演示。
 
(一)主语相同的情况
 
师:这次考试谁考得最好?
师:对!小明考得最好。
师:为什么小明能考得这么好呢?
师:因为小明很聪明。
师:对,小明很聪明,可是你们也很聪明啊!还有别的原因吗?
师:对!小明还很努力。
师:很好,我们可以说:小明不但聪明,而且努力。
 
(板书)
 
师:小丽,你喜欢什么运动?
师:小丽说她喜欢游泳。
师:你只喜欢游泳吗?喜欢打球吗?
师:小丽说她也喜欢打球。
师:小丽喜欢游泳,也喜欢打球。
我们可以说:“小丽不但喜欢游泳,而且喜欢打球。”
 
(板书)
 
师: ( 总结格式)
Sub+不但+V+O1,而且+V+Oz
Sub+不但+V,而且+V2
 
(板书)
 
(二)学习主语不同的情况
 
师:我们知道小丽喜欢游泳,老师想问:还有谁喜欢游泳?
师:好!小明说他也喜欢游泳。
师:好,小丽喜欢游泳,小明也喜欢游泳,我们可以说:“不但小丽喜欢游泳, 而且小明也喜欢游泳。”
 
(板书)
 
师: (总结格式)不但sub1+......,而且+Sub2+也.....
师:好!大家请跟我读句子。
师:同学们都读得很好。“不但······而且······”的意思就是“ không những ···mà còn ···”。
 
现在我们来做练习,老师的ppt上有很多图片,请同学选两张图片,然后用“不但······而且······”来说句子。
 
师:嗯!同学们都说得很好!也都是正确的。下面,我们来做一个游戏,叫夸朋友。
我们用“不但······而且······”来夸一夸你的朋友,看谁说得句子又快又好。
·······
师:同学们今天都说得很好!
 
 
——————————————————
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG
➤ Chất lượng đào tạo chuẩn ĐHQG
➤ Giáo trình tiêu chuẩn, tiệm cận đề thi
➤ Linh hoạt & năng động; đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung học thuật/ giao tiếp đời sống
➤ Đảm bảo sĩ số (10-15 học viên/lớp)
➤ Đội ngũ giảng viên tận tâm:
https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=3880068998780546&id=2143899932397470
➤ Phản hồi của học viên:
https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=2163225737131556&id=2143899932397470
📞 Hotline: 0978183287 — 0964206162
➤ Địa chỉ:
📍 Nhà 22 Ngõ 1 Cổng Trường Đại học Hà Nội
 
#từvựng #hsk #hskk #chinese #hanzi
#học_tiếng_trung_quốc
#TIẾNGTRUNGTHẦYHƯNG #ULIS #VNU #HANBAN #HSKTestOfficial

Bài thuộc chuyên mục: Ngữ pháp

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí

Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.

Hình thức học tập:

098 565 1306 Đăng ký tư vấn

Đăng ký tư vấn và học thử miễn phí

Trung tâm tự hào về đội ngũ giáo viên kiến thức chuyên môn vững về chuyên môn, chắc về kĩ năng sư phạm, nhiệt tình và tâm huyết với học viên.

Hình thức học tập: