1. Cách dùng cơ bản
起来: Từ dưới lên trên
下去: Từ trên xuống dưới, người nói đang ở trên
下来: Từ trên xuống dưới, người nói đang ở dưới
出来: Từ trong ra ngoài, người nói đang ở ngoài
出去: Từ trong ra ngoài, người nói đang ở trong
过来: Từ xa về gần, người nói đang ở gần
过去: Từ xa về gần, người nói đang ở xa
上来: từ dưới lên trên, người nói đang ở trên
上去: từ dưới lên trên, người nói đang ở dưới
回来: về chỗ cũ, người nói đang ở chỗ cũ
回去: về chỗ cũ, người nói đang ở nơi khác
进来: từ ngoài vào trong, người nói đang ở trong
进去: từ ngoài vào trong, người nói đang ở ngoài
Với những bổ ngữ xu hướng kép đơn giản, ở đây mình chỉ lấy 1-2 ví dụ
Ví dụ: 墙上的东西突然掉下来了。Vật treo trên tường đột ngột rơi xuống rồi.
你把这些钱寄回家去吧。Bạn hãy gửi chỗ tiền này về nhà đi.
2. Cách dùng mở rộng
起来: Hành động bắt đầu và tiếp tục
Ví dụ: 他说着说着突然笑起来了。Anh ta cứ nói rồi cười ầm lên.
ví dụ: 你说的话听起来很有道理。Lời cậu nói nghe cũng có vẻ hợp lí đấy
-
Sự vật từ chia rẽ thành tập trung
ví dụ: 请把所有的东西包起来。Xin hãy gói hết toàn bộ đồ lại
下去: Hành động đang diễn ra tiếp tục xảy ra
ví dụ: 坚持下去就是胜利。Tiếp tục kiên trì sẽ thành công
-
Địa vị xã hội từ cao xuống thấp (Người nói đang ở vị trí cao)
ví dụ: 考试成绩发下去了。Kết quả thi gửi xuống rồi
下来: Từ đang chuyển động thành dừng
ví dụ: 游行的队伍停下来了。Đoàn lữ hành dừng lại rồi
-
Hành động tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại
ví dụ: 这件事是古代流传下来的故事。Chuyện này là một câu chuyện lưu truyền từ thời xưa
-
Hành động xuất hiện và tiếp tục duy trì
ví dụ: 教室里安静下来了。Phòng học yên tĩnh rồi
-
Địa vị xã hội từ cao xuống thấp (Người nói đang ở vị trí thấp)
ví dụ: 本月的工资发下来了吗?Tiền lương tháng này đã phát xuống chưa?
出来: Sự vật xuất hiện, từ không có gì đến có
ví dụ: 他突然想出来这个办法。Cách này là anh ấy tự nhiên nghĩ ra đấy
-
Phát hiện ra sự vật nào đó hiếm gặp
ví dụ: 这句话我看不出来有什么错。Câu nói này tôi không thấy có gì đó sai
过来: Sự vật quay trở về trạng thái bình thường tích cực
ví dụ: 他醒过来了。Anh ấy tỉnh lại rồi
过去: Sự vật chuyển thành trạng thái dị thường hoặc tiêu cực
ví dụ: 他的头撞到墙上,昏了过去。Anh ta đập đầu vào tường và hôn mê rồi
上来: tiếp cận đến nơi nói
ví dụ: 敌人追了上来。Kẻ địch đuổi tới nơi rồi
-
Địa vị xã hội từ thấp đến cao (người nói đang ở vị trí cao)
ví dụ: 秘书把群众的意见都收集上来了。Bí thư đều thu hết lại ý kiến của mọi người
上去: Tiếp cận một điểm nào đó
ví dụ: 他迎上前去,一把握住了她的手。Anh ta bước lên phía trước, nắm lấy tay cô ấy
-
Địa vị xã hội từ thấp đến cao (người nói đang ở vị trí thấp)
ví dụ: 大家的意见都反映上去了。Ý kiến mọi người đều được phản ánh lên rồi
-
Số lượng hay chất lượng có sự gia tăng
ví dụ: 我们必须把学习搞上去。Chúng ta đều phải gia tăng sức học tập
3. Vị trí của cụm bổ ngữ
(1) Nếu động từ mang tân ngữ và là tân ngữ bình thường, tân ngữ có thể đặt giữa cụm bổ ngữ hoặc sau cụm bổ ngữ
Ví dụ: 对面的教室里跑出来两个学生。Có 2 học sinh chạy từ phòng học ra.
(2) Nếu là tân ngữ chỉ địa điểm, nó chỉ có thể đặt ở giữa cụm bổ ngữ với công thức như sau: Động từ + 进/出/上/下 + Tân ngữ + 来/去
Ví dụ: 他已经把钱寄回家去了。Anh ấy đã gửi tiền về nhà rồi
(3) Với các cụm động tân VO, tân ngữ có vị trí tương tự như mục (2)
Ví dụ: 小柳树在微风里跳起舞来。Cành liễu nhỏ đung đưa trong làn gió.
Qua bài viết trên kết hợp cùng phần 1, các bạn cũng đã phần nào nắm rõ hơn về bổ ngữ xu hướng và cách sử dụng của nó rồi đúng không nào? Nếu còn thắc mắc gì thì hãy liên hệ trực tiếp với chúng mình nhé!