Trong suốt quá trình học tiếng Hán, chúng ta không thể không gặp phải những cụm từ biểu thị nguyên nhân kết quả và các biến thể của nó, vậy những điều cần lưu ý là gì để tránh gặp phải những lỗi sai ngớ ngẩn? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!
我因为身体不舒服,所以不能上课。
因为天气不太好,所以他不想上课。
因为天气不太好,因此他不想上课。(Thay thế)
我因为身体不舒服, 什么地方都不想去。(Lược bỏ 所以)
中秋节来了,来这儿旅游的人很多。(Lược bỏ cả hai)
Cấu trúc có thể thay thế bằng cụm
她之所以得了这么好的成绩,是因为她每天都认真练习。
由于A,B hay B, 由于是A
由于A的缘故,B
A,可见B
A.于是B
A, 以致 B
Ví dụ nói là 今天我家有急事,所以来不了 mà không thể là 于是来不了 hay 可见来不了.
Ví dụ: 我们都觉得舍不得离开,于是就一起照相。
Ví dụ: 由于我的粗心而导致这次考试的失败。
Có thể thấy chỉ với một cụm từ biểu thị nguyên nhân kết quả vô cùng phổ biến mà những điều cần ghi nhớ cũng tương đối phức tạp rồi nhỉ? Hy vọng rằng qua bài viết các bạn cũng đã phần nào hiểu thêm những kiến thức ngữ pháp quan trọng này để góp phần hoàn thiện vốn tiếng Hán của mình.
Bài thuộc chuyên mục: CHIA SẺ KIẾN THỨC
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn bảo hiểm. Tôi rất mong với vốn kiến thức của mình sẽ làm hài lòng quý khách!